Có 2 kết quả:
縮短 suō duǎn ㄙㄨㄛ ㄉㄨㄢˇ • 缩短 suō duǎn ㄙㄨㄛ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curtail
(2) to cut down
(2) to cut down
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curtail
(2) to cut down
(2) to cut down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0